Mục lục
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần D
- Davis Cup: giải đấu xuất hiện từ năm 1990. Giải đấu được diễn ra xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp và quy tụ nhiều tay vợt đến từ nhiều quốc gia.
- Dead net: là một tình huống may mắn mà khi tay vợt đánh bóng, bóng đi qua trúng mép lưới trên và rơi sang phần sân của đối thủ.
- Dead rubber: là thuật ngữ chỉ dùng trong Davis Cup. Trong Davis Cup, mỗi cuộc đấu bao gồm 5 trận, thắng 3 trận là được xem như thắng cuộc. Khi một đội tuyển chỉ cần 3 hay 4 trận đấu để vượt qua đối thủ thì những trận còn lại được xem là dead rubber (trận đấu thủ tục). Trận đấu này có thể diễn ra hoặc không diễn ra, tùy thuộc vào quyết định của Đội trưởng.
- Deciding point: chỉ áp dụng ở đánh đôi. Thuật ngữ này được dùng khi hai đội ở tỉ số hòa nhau (40-40), và tiếp tục đánh để giành điểm deciding. Bên nào giành được điểm deciding thì bên đó thắng game đấu.
- Deep shot: là cú đánh ăn điểm nhưng rất gần với vạch kẻ ngang ở cuối sân.
- Default: xử thua. Trọng tài chính sẽ xử thua khi tay vợt phạm luật 4 lần.
- Deuce: thuật ngữ chỉ tỉ số cân bằng 40-40
- Dink: dùng để chỉ tay vợt đánh bóng nhưng không di chuyển, thường xảy ra khi đứng ở gần lưới.
- Disadvantage: chỉ tay vợt thua điểm advantage.
- Double bagel: người chơi thắng hai set liên tiếp với tỉ số 6-0.
- Double fault: chỉ về mắc lỗi giao bóng trong hai lần liên tiếp (lỗi kép).
- Doubles: một trận đánh đôi (mỗi bên có hai tay vợt).
- Down the line: một cú đánh thẳng và song song với đường dây ngang.
- Drop shot: cú đánh nhẹ làm cho bóng rơi xuống sân đối phương ở gần sát mép lưới.
- Drop volley: cú đánh bỏ nhỏ khi bóng chưa chạm phần sân bên mình.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần E
- Elbow: là góc được tạo thành từ đường kẻ ngang cuối sân và khoảng sân rìa của nội dung đánh đôi.
- Entry system: hệ thống sẽ xét chọn các tay vợt dựa vào thứ hạng và xếp vào nhánh đấu chính.
- Error: lỗi đánh bóng hỏng.
- Exhibition: các giải đấu nhằm gây quỹ từ thiện hoặc chỉ để giao lưu.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần F
- Fault: là lỗi giao bóng.
- Fed cup: là giải đấu xuyên suốt trong năm với hình thức loại trực tiếp dành cho các tay vợt nữ đến từ nhiều quốc gia.
- First serve: cú phát bóng đầu tiên.
- Flat shot (flat): pha bóng có ít độ xoáy, mạnh và đi thẳng.
- Flatliner: là từ để gọi các tay vợt chuyên thực hiện những cú flat, những pha bóng này có quỹ đạo thấp và rất chính xác.
- Foot fault: lỗi chạm chân vào đường kẻ ngang ở cuối sân khi giao bóng.
- Forced error: lỗi đánh bỏng hỏng do đối thủ đánh tốt, bắt buộc mình phải đánh hỏng bóng.
- Forehand: là cú đánh tay thuận.
- Frame shot: đánh bóng lỗi do bóng chạm vào khung vợt.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần G
- Game: người chơi sẽ đánh bóng ghi điểm, ghi đủ 4 điểm sẽ thắng một game.
- Game point: là điểm quyết định người chơi sẽ thắng game.
- Golden Bagel Award: giải thưởng được trao cho tay vợt thắng nhiều set đấu bagel (6-0) nhất.
- Golden set: thắng trắng một set đấu, không để thua một điểm nào.
- Golden Slam: thắng 4 giải Grand Slam và huy chương vàng Olympic trong cùng một năm.
- Grand Slam: gồm 4 giải đấu uy tín nhất trong các giải đấu quần vợt là: Úc mở rộng, Pháp mở rộng. Wimbledon và Mỹ mở rộng.
- Grinding: người chơi ghi điểm từ loạt các cú đánh từ vạch kẻ ngang ở cuối sân.
- Grip: là cách cầm vợt để đánh bóng.
- Groundstroke: chỉ bất kì cú đánh nào được thực hiện sau khi bóng nẩy một lên lần trên sân.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần H
- Hacker: cú đánh vụng về của tay vợt (không do cố ý)
- Half court: vùng sân được bao bởi đường giao bóng.
- Half volley: cú đánh bóng ngay sau khi bóng chạm sân hoặc ngay thời điểm bóng chạm sân, lúc này vị trí của vợt gần sát mặt đất.
- Hawk-eye: là một hệ thống máy tính được liên kết với camera để theo dõi chuyển động của bóng.
- Heavy (ball): cú đánh nặng nhọc của tay vợt vì nhiều topspin
- Hit and giggle: tennis không mang tính thi đấu, chỉ rèn luyện sức khỏe.
- Hitting partner (sparring partner): người đánh tập với các tay vợt
- Hold (hold serve): được dùng khi người chơi thắng game bóng mà mình là người giao bóng.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần I
- I-formation: là một bố trí vị trí đứng trong thi đấu đôi, người đứng gần lưới của bên giao bóng sẽ khom người thấp xuống dưới lưới.
- Insurance break: là thuật ngữ dùng khi người chơi có lợi thế với hai cơ hội giành break.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần J
- Jamming: một pha giao bóng hoặc trả giao bóng vào ngay người đối thủ.
- Junk ball: một pha bóng với đường bóng chậm và ít khi có độ xoáy, thường dùng để ngắt nhịp độ thi đấu của đối thủ.
Những thuật ngữ tiếng Anh trong quần vợt ( phần 2) theo vần K
- Kick serve: là một kiểu giao bóng nảy cao. Bóng được đánh đi có rất nhiều độ xoáy và có thể thay đổi hướng sau khi nảy lên.
- Knock-up: thời gian khởi động của các tay vợt trước khi thi đấu chính thức.
Còn nhiều những thuật ngữ Tennis bằng tiếng Anh trong phần 3
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI NUPA
Email: marketing@nupasport.com
Điện thoại: 0986.056.578 – 0931.27.27.06
Facebook: https://www.facebook.com/nupasport/